Tỷ giá hôm nay (9/1): USD chợ đen nhích nhẹ, NHNN giảm tỷ giá trung tâm
Ngày viết: 09/01/2025
Tham khảo diễn biến tỷ giá ngoại tệ ngày 9/1: Cập nhật tỷ giá USD, EUR, Yên Nhật tại các ngân hàng và thị trường tự do. Thông tin chi tiết, nhanh chóng và chính xác giúp bạn đưa ra quyết định tài chính kịp thời!
Tỷ giá hôm nay (7/1): USD thế giới giảm sâu, thị trường “chợ đen” quay đầu hạ nhiệt
Xem ngay diễn biến tỷ giá ngoại tệ hôm nay tại các ngân hàng: USD, EUR, Yên Nhật đều biến động nhẹ. Cập nhật chi tiết mức mua vào - bán ra mới nhất và tỷ giá thị trường tự do. Thông tin chính xác, nhanh chóng!
Tỷ giá là gì? Phân loại tỷ giá và cách đầu tư hiệu quả
Tìm hiểu tỷ giá là gì, các loại tỷ giá phổ biến và cách đầu tư hiệu quả thông qua tỷ giá. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận từ thị trường tài chính
Tỷ Giá Hôm Nay (11/11): Kết quả bầu cử tổng thống Mỹ khiến đồng UDS tăng nhẹ
Sáng 11/11, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD ở mức 24.278 VND/USD. Đáng chú ý, trên thị trường chợ đen, đồng USD ghi nhận mức tăng nhẹ so với những ngày trước.
Tỷ giá mỗi ngày 14/10: Thị trường "chợ đen" tăng mạnh, USD thế giới ổn định
Sáng ngày 14/10, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã công bố tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ ở mức 24.175 VND/USD, không đổi so với phiên trước đó. Trong khi đó, tỷ giá USD tại thị trường "chợ đen" ghi nhận mức tăng mạnh ở chiều mua, thể hiện biến động trái chiều so với thị trường chính thức.
Biến Động Tỷ Giá Yên Nhật Trên Thị Trường Việt Nam Ngày 30/9/2024
Thông tin tỷ giá Yên Nhật này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về tình hình thị trường hiện tại mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các yếu tố kinh tế và chính trị có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và mua bán ngoại tệ.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 8,480,000 | 8,680,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,168 | 25,558 |
AUD | 25,168 | 25,558 |
JPY | 25,168 | 25,558 |
SGD | 25,168 | 25,558 |
CNY | 25,168 | 25,558 |
GBP | 25,168 | 25,558 |
HKD | 25,168 | 25,558 |
KRW | 25,168 | 25,558 |
RUB | 25,168 | 25,558 |
CAD | 25,168 | 25,558 |
TWD | 25,168 | 25,558 |
EUR | 25,168 | 25,558 |
Cập nhật lúc 03:06 12-01-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 03:06 12-01-2025 |